• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: とりで; つか; おか; つつ.み
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

壔 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 道. Nghĩa gốc: “đường đất”. Về sau dùng để chỉ con đường.