• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chỉ Chước
  • Âm On: シャク セキ
  • Âm Kun: どだい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

墌 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 直. Nghĩa gốc: “đất thẳng”. Về sau dùng để chỉ mặt đất bằng phẳng.