• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: ほうむ.る
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa:

Giải thích:

塟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 葬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất chôn cất”. Về sau dùng để chỉ nơi an táng.