• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chỉ
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: つつみ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1658
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất → gợi ý về mặt đất), bên phải là phần 是 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đê, bờ”. Về sau dùng để chỉ công trình ngăn nước.