堰堤 [Yển Chỉ]
えん堤 [Chỉ]
えんてい

Danh từ chung

đập; đập nước

Hán tự

Yển đập nước; ngăn chặn; bịt kín
Chỉ đê; bờ; đê điều

Từ liên quan đến 堰堤