Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堰堤
[Yển Chỉ]
えん堤
[Chỉ]
えんてい
🔊
Danh từ chung
đập; đập nước
Hán tự
堰
Yển
đập nước; ngăn chặn; bịt kín
堤
Chỉ
đê; bờ; đê điều
Từ liên quan đến 堰堤
ダム
đập nước
井堰
せき
đập; đập nước; rào chắn
土手
どて
đê; bờ kè
堤
つつみ
bờ; đê
堤防
ていぼう
bờ; đập; đê
堰
せき
đập; đập nước; rào chắn
築堤
ちくてい
đê; bờ kè
防波堤
ぼうはてい
đê chắn sóng