[Chỉ]

つつみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bờ; đê

Hán tự

Từ liên quan đến 堤

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 堤
  • Cách đọc: つつみ
  • Loại từ: Danh từ (địa lý – xây dựng thủy lợi)
  • Mức độ: Trung cấp; văn viết/biển báo; đời sống địa phương ven sông
  • Nghĩa khái quát: Bờ đê, con đê, bờ chắn nước; thường là dạng rút gọn của 堤防
  • Kết hợp: 川の堤/池の堤/堤を築く/堤が決壊する/堤の上の遊歩道

2. Ý nghĩa chính

堤(つつみ) chỉ bờ đê/đê điều được đắp dọc sông, hồ, biển để ngăn lũ, xói mòn hay điều tiết nước. Trong văn nói hiện đại, 堤防(ていぼう) dùng phổ biến hơn, nhưng 堤 vẫn gặp trong địa danh, văn chương, và thuật ngữ kỹ thuật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 堤 vs 堤防: 堤防 là thuật ngữ chuẩn hiện nay cho công trình đê; 堤 là dạng rút gọn/cổ hơn, vẫn tự nhiên trong cụm cố định.
  • 堤 vs 土手: 土手 là “bờ đất” (bờ sông, bờ ruộng) nói chung, không nhất thiết là công trình đê kỹ thuật.
  • 護岸: “kè bảo vệ bờ”, tập trung vào gia cố bờ, khác với đê dài bao tuyến.
  • 畦(あぜ): bờ thửa ruộng nhỏ, không phải đê.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật thủy lợi: 堤を築く/補強する/改修する/嵩上げする (nâng cao độ).
  • Thiên tai: 大雨で堤が決壊した (đê vỡ), 氾濫を防ぐ堤 (đê ngăn lũ).
  • Đời sống: 堤の上を散歩する, 堤沿いの桜並木.
  • Văn phong: 堤は trang trọng/cổ điển hơn 土手; trong bảng chỉ dẫn công trình thường ghi 堤防.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
堤防 Đồng nghĩa gần Đê điều Dạng tiêu chuẩn/kỹ thuật.
土手 Liên quan Bờ đất, bờ sông Không nhất thiết là đê “công trình”.
護岸 Liên quan Kè bảo vệ bờ Gia cố bờ, chống xói lở.
防潮堤 Phân loại Đê chắn sóng/triều Dọc ven biển, chống sóng thần/triều cường.
決壊 Liên quan Vỡ đê Sự cố của 堤.
築堤 Liên quan Đắp đê Hành vi xây đê.
氾濫 Đối chiếu Lũ lụt Hiện tượng mà đê nhằm ngăn chặn.
排水路 Liên quan Kênh thoát nước Công trình kết hợp với đê.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 堤: bộ 土 (đất) + phần 斉/是 làm thanh phù; nghĩa gốc là “đắp đất chắn nước”.
  • Âm Hán Nhật: テイ; Kun: つつみ.
  • Liên hệ: 堤防(ていぼう)= 堤(đê)+ 防(phòng, ngăn).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ này, hãy gắn hình ảnh “đường đi trên đỉnh đê” – 堤の上. Trong tin thiên tai Nhật, cụm “堤防の決壊” xuất hiện thường xuyên; hiểu đúng sẽ giúp bạn nắm bối cảnh sơ tán và biện pháp phòng chống lũ.

8. Câu ví dụ

  • 川のに沿って桜並木が続いている。
    Hàng anh đào trải dọc theo bờ đê con sông.
  • 大雨で古いが一部決壊した。
    Mưa lớn làm vỡ một phần đê cũ.
  • 湖のを補強する工事が始まった。
    Đã bắt đầu công trình gia cố bờ đê của hồ.
  • の上は朝の散歩コースとして人気だ。
    Trên đỉnh đê rất được ưa chuộng làm lộ trình đi dạo buổi sáng.
  • 新たなを築いて氾濫を防ぐ計画だ。
    Kế hoạch là đắp đê mới để ngăn lũ.
  • このは明治時代に築かれたという。
    Nghe nói con đê này được đắp từ thời Minh Trị.
  • 護岸だけでなくの改修も必要だ。
    Không chỉ kè bờ mà còn cần cải tạo cả đê.
  • 夜になるとの遊歩道はライトアップされる。
    Khi đêm xuống, lối đi trên đê được thắp sáng.
  • 洪水に備えての点検が行われた。
    Đã tiến hành kiểm tra đê để phòng lũ.
  • 子どもの頃、父とで釣りをした思い出がある。
    Hồi nhỏ tôi có kỷ niệm câu cá trên bờ đê với bố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 堤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?