防波堤 [Phòng Ba Chỉ]
ぼうはてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

đê chắn sóng

JP: なみはげしく防波堤ぼうはていにぶつかった。

VI: Sóng đập mạnh vào đê chắn sóng.

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Ba sóng; Ba Lan
Chỉ đê; bờ; đê điều

Từ liên quan đến 防波堤