土手 [Thổ Thủ]
どて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

đê; bờ kè

JP: はな々が土手どていた。

VI: Hoa đã nở trên bờ đê.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

gân bò hầm miso và mirin

🔗 どて焼き

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かわ土手どてえてあふれた。
Sông đã tràn qua bờ đê.
かれいえはそのかわ土手どてにある。
Nhà anh ấy nằm trên bờ sông.
ジムはふねからりて土手どてまでのぼってった。
Jim đã xuống thuyền và leo lên bờ.
わたしたちはテムズがわ土手どてあるきました。
Chúng tôi đã đi bộ dọc bờ sông Thames.
かわこうがわ土手どてにたくさんのごみがある。
Có rất nhiều rác trên bờ sông bên kia.
2つの土手どてに、むかしきょうがかかっていた。
Ngày xưa đã có một cây cầu nối giữa hai bờ đê.
ちいさなはな々がかわ土手どていちめんいた。
Những bông hoa nhỏ đã nở rộ khắp bờ sông.
土手どてこうに屋根やねえるのが鈴木すずきくんいえです。
Ngôi nhà của anh Suzuki có mái nhà hiện ra từ phía bên kia con đê.
トムは4階よんかい自宅じたくから、となりかわ土手どてくずれていくのを不安ふあんげな面持おももちでつめていた。
Từ tầng bốn của ngôi nhà, Tom lo lắng nhìn bờ sông bên cạnh sụp đổ.

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Thủ tay

Từ liên quan đến 土手