堰
[Yển]
井堰 [Tỉnh Yển]
井堰 [Tỉnh Yển]
せき
– 堰
いせき
い
– 堰
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
đập; đập nước; rào chắn