[Ngạn]

きし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bờ; bờ biển; bờ sông

JP: かれらはそのふねきしにあげた。

VI: Họ đã đưa con thuyền đó lên bờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはふねきしげた。
Họ đã kéo thuyền lên bờ.
ボートはきしげられた。
Con thuyền bị đánh dạt vào bờ.
ボートはきしちかくをすすんだ。
Con thuyền tiến gần bờ.
ふねきし並行へいこうすすんだ。
Con tàu tiến song song với bờ.
なみはげしくきしにぶつかった。
Sóng đã đập mạnh vào bờ.
いわきしからかわていた。
Tảng đá nhô ra từ bờ sông.
かれらはボートをいできしまでやってきた。
Họ đã chèo thuyền đến bờ.
おおきないわきしからかわていた。
Một tảng đá lớn nhô ra từ bờ sông.
いかだはきしからずっととおくへ漂流ひょうりゅうした。
Bè đã trôi dạt xa bờ biển.
ボートは大綱たいこうきしにつながれていた。
Con thuyền được buộc vào bờ bằng dây thừng lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 岸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 岸
  • Cách đọc: きし
  • Từ loại: Danh từ (名詞)
  • Độ phổ biến: Rộng rãi trong miêu tả thiên nhiên, giao thông đường thủy, báo chí
  • Gốc: Hán Nhật (Kanji đơn: 岸)
  • Ghi chú: Dùng cho “bờ” sông, hồ, biển; thiên về phần rìa giáp nước

2. Ý nghĩa chính

  • Bờ, mép (sông/hồ/biển): vùng đất tiếp giáp mặt nước. Ví dụ: 川の岸(bờ sông)
  • Trong hải vận: điểm neo/tiếp cận của tàu: 岸に着く(cập bờ), 岸を離れる(rời bờ)

3. Phân biệt

  • : “bờ” nói chung. 浜/砂浜: “bãi/bãi cát”, tập trung vào phần cát ven biển để vui chơi.
  • 岸壁: bờ kè, bến tường cho tàu lớn cập bến (công trình nhân tạo).
  • 対岸: bờ đối diện; 沿岸: dọc theo bờ biển (khu vực ven bờ).
  • Đối lập ngữ cảnh: (khơi, xa bờ) so với 岸 (gần bờ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 岸に着く/岸を離れる/岸に近づく/岸から遠ざかる
  • Miêu tả thiên nhiên: 岸に打ち寄せる波(sóng vỗ bờ), 岸が崩れる(sạt lở bờ)
  • Thành tố ghép: 岸辺・対岸・海岸・沿岸・岸壁
  • Sắc thái trung tính, dùng trong văn miêu tả, tin tức, chỉ dẫn an toàn đường thủy

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
岸辺Liên quanbờ bãi, ven bờHình ảnh thơ, tự nhiên
岸壁Liên quanbờ kè, bến tườngCông trình cảng
浜/砂浜Gần nghĩabãi/bãi cátNhấn mặt cát ven biển
海岸Liên quanbờ biểnPhạm vi rộng
対岸Liên quanbờ đối diệnVị trí tương quan
沿岸Liên quanven bờNgữ cảnh địa lý/kinh tế
Đối nghĩangoài khơiXa bờ
Liên quanđất liềnTổng quát phần đất

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (bộ 山 “núi” + 干 → vách/miệng bờ đất cứng giáp nước)
  • Âm đọc: On: ガン, Kun: きし
  • Gợi nhớ: “Chân núi chạm nước” → bờ sông, bờ biển

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả phong cảnh, gợi cảm giác “rìa đất tiếp nước”, còn gợi nơi sinh hoạt vui chơi. Trong tin tức thiên tai, cụm như 岸が崩落した hoặc 岸に打ち寄せる高波 xuất hiện rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 船がに着いた。
    Con tàu đã cập bờ.
  • に沿って散歩する。
    Tản bộ dọc theo bờ.
  • の町までフェリーが出ている。
    Có phà chạy đến thị trấn bên bờ đối diện.
  • 波がを強く打っている。
    Sóng đang vỗ mạnh vào bờ.
  • から飛び込むのは危ない。
    Nhảy từ bờ xuống rất nguy hiểm.
  • 小舟はゆっくりを離れた。
    Chiếc thuyền nhỏ từ từ rời bờ.
  • 雨のせいでが崩れた。
    Bờ bị sạt do mưa.
  • 夕日に染まるが美しい。
    Bờ nhuộm màu hoàng hôn thật đẹp.
  • 近くは流れが速い。
    Dòng chảy gần bờ rất nhanh.
  • 釣り人がで糸を垂れている。
    Người câu cá đang thả dây ở bờ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 岸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?