沿岸 [Duyên Ngạn]

えんがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bờ biển; bờ

JP: トロール漁船ぎょせん沿岸えんがんさかなをとりつくしました。

VI: Tàu đánh cá kéo đã bắt hết cá ven bờ.

Danh từ chung

vùng nước ven biển; vùng nước gần bờ; khu vực ven biển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

沿岸えんがん地帯ちたいには津波つなみ警報けいほうた。
Khu vực ven biển đã phát cảnh báo sóng thần.
ふね沿岸えんがんかっていそいいですすんだ。
Con tàu vội vã tiến về phía bờ biển.
天気てんき予報よほうによると、台風たいふう沿岸えんがん接近せっきんしそうだ。
Theo dự báo thời tiết, cơn bão sẽ tiến gần bờ biển.
世界せかい人口じんこうさんぶんいちが、沿岸えんがんんでいる。
Một phần ba dân số thế giới sống ở các khu vực ven biển.
すうねん、ヨーロッパじんたちは沿岸えんがん植民しょくみんいた。
Vài năm sau, người châu Âu đã định cư ở các thuộc địa ven biển.
ブリティッシュコロンビアの沿岸えんがん生態せいたいけい劣化れっか急速きゅうそく進行しんこうしている。
Sự suy thoái của hệ sinh thái ven biển British Columbia đang tiến triển nhanh chóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 沿岸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沿岸
  • Cách đọc: えんがん
  • Loại từ: Danh từ; dùng làm định ngữ với の: 沿岸地域, 沿岸部
  • Nghĩa khái quát: Vùng dọc theo bờ biển, khu vực ven biển
  • Thành tố: 沿 (men theo) + 岸 (bờ)
  • Phong cách: Trang trọng/trung hòa; dùng trong tin tức, địa lý, hành chính

2. Ý nghĩa chính

沿岸“ven bờ biển, dọc đường bờ biển”, nhấn mạnh dải khu vực trải dài theo đường bờ (không chỉ đường mép nước). Thường dùng trong tổ hợp chỉ khu vực, hoạt động: 沿岸地域, 沿岸部, 沿岸漁業, 沿岸警備.

3. Phân biệt

  • 海岸(かいがん): Tập trung vào “bờ biển”/bãi biển như địa hình tuyến tính; 沿岸 là dải “ven bờ” rộng hơn.
  • 岸辺(きしべ)/ 浜辺(はまべ): Mang sắc thái miêu tả cảnh quan gần mép nước; dùng nhiều trong văn học, hội thoại.
  • 内陸(ないりく): Đối lập nghĩa “nội địa, xa biển”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khu vực: 太平洋沿岸/日本海沿岸/沿岸部の住民
  • Hoạt động/Quản lý: 沿岸漁業/沿岸警備隊/沿岸防災
  • Thiên tai/Thời tiết: 沿岸で高波の恐れ/沿岸に濃霧
  • Định ngữ hành chính: 沿岸地域開発/沿岸道路/沿岸生態系
  • Văn tin tức: 沿岸各地で避難勧告

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海岸(かいがん) Gần nghĩa Bờ biển Tập trung “đường bờ”; hẹp hơn 沿岸
沿海(えんかい) Gần nghĩa Ven biển Trang trọng, hành chính/khoa học
沿岸部(えんがんぶ) Liên quan Khu vực ven biển Cách gọi thường dùng trong tin tức
岸辺/浜辺 Liên quan Bờ/bãi Sắc thái miêu tả, văn học
内陸(ないりく) Đối nghĩa Nội địa Đối lập không gian với 沿岸

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 沿: “dọc theo, men theo” (オンヨミ: エン; クンヨミ: そ-う)
  • 岸: “bờ” (オンヨミ: ガン; クンヨミ: きし)
  • Cấu tạo: Danh từ Hán Nhật ghép nghĩa đen “men theo bờ” → “ven biển”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả địa lý hay thiên tai, người Nhật ưu tiên 沿岸 để bao quát cả dải vùng ven bờ (dân cư, hạ tầng, sinh thái), không chỉ đường bờ như 海岸. Vì vậy trong câu chuyên môn, dùng 沿岸部・沿岸地域 sẽ tự nhiên và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 台風は太平洋沿岸を北上している。
    Bão đang di chuyển lên phía bắc dọc bờ Thái Bình Dương.
  • 日本海沿岸で高波に警戒してください。
    Hãy cảnh giác với sóng cao ở vùng ven biển Nhật Bản Hải.
  • 沿岸部の住民に避難指示が出た。
    Lệnh sơ tán đã được ban hành cho cư dân vùng ven biển.
  • この地域の沿岸生態系は多様だ。
    Hệ sinh thái ven biển của khu vực này rất đa dạng.
  • 沿岸漁業が地域経済を支えている。
    Ngư nghiệp ven bờ đang nâng đỡ kinh tế địa phương.
  • 濃霧が沿岸一帯を覆った。
    Sương mù dày đặc bao phủ toàn dải ven biển.
  • 国は沿岸防災の強化を進めている。
    Nhà nước đang thúc đẩy tăng cường phòng chống thiên tai ven biển.
  • この道路は海に沿う沿岸ルートだ。
    Tuyến đường này là lộ trình ven biển chạy dọc theo biển.
  • 鳥の渡りは沿岸に沿って観察される。
    Sự di cư của chim được quan sát dọc vùng ven biển.
  • 各地の沿岸で清掃ボランティアが行われた。
    Tình nguyện dọn dẹp đã được tổ chức tại các vùng ven biển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沿岸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?