Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
防潮堤
[Phòng Triều Chỉ]
ぼうちょうてい
🔊
Danh từ chung
đê chắn sóng; đê biển
Hán tự
防
Phòng
ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
潮
Triều
thủy triều; nước mặn; cơ hội
堤
Chỉ
đê; bờ; đê điều
Từ liên quan đến 防潮堤
波よけ
なみよけ
đê chắn sóng
波戸
はと
đê chắn sóng; tường chắn sóng; đê chắn
波止
はと
đê chắn sóng; tường chắn sóng; đê chắn
波除け
なみよけ
đê chắn sóng
海壁
かいへき
đê biển
突堤
とってい
đê chắn sóng
防波堤
ぼうはてい
đê chắn sóng