Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土堤
[Thổ Chỉ]
どでい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
đê đất
🔗 土手
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
堤
Chỉ
đê; bờ; đê điều