千丈の堤も蟻の一穴より崩れる [Thiên Trượng Chỉ Nghĩ Nhất Huyệt Băng]
せんじょうのつつみもありのいっけつよりくずれる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Tục ngữ

lỗ nhỏ đắm thuyền

Hán tự

Thiên nghìn
Trượng chiều dài; ông
Chỉ đê; bờ; đê điều
Nghĩ kiến
Nhất một
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Băng sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng