Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
墨堤
[Mặc Chỉ]
ぼくてい
🔊
Danh từ chung
bờ sông Sumida
Hán tự
墨
Mặc
mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
堤
Chỉ
đê; bờ; đê điều