Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堤頂
[Chỉ Đính]
ていちょう
🔊
Danh từ chung
đỉnh đập; đỉnh của đập
Hán tự
堤
Chỉ
đê; bờ; đê điều
頂
Đính
đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh