• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quân
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: なら.す
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 715
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: ひとし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

均 là chữ hình thanh: bộ 土 (thổ, gợi ý về đất) và chữ 匀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đều, đồng đều”. Về sau dùng để chỉ sự cân bằng, đồng đều.