均す
[Quân]
平す [Bình]
平す [Bình]
ならす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm phẳng; làm mịn; làm đều; san phẳng
JP: その土地をならすのにブルドーザーが使われた。
VI: Máy ủi đã được sử dụng để san bằng mảnh đất đó.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tính trung bình