• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quốc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: くに
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: こつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圀 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 或 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quốc gia”. Về sau dùng để chỉ lãnh thổ.