• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niết
  • Âm On: コウ ゴウ
  • Âm Kun: か.む; か.じる
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2399
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噛 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và phần 盍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắn, nhai”. Về sau dùng để chỉ hành động nhai, cắn.