歯噛み [Xỉ Niết]

歯がみ [Xỉ]

歯嚙み [Xỉ Khiết]

はがみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghiến răng; nghiến răng vì tức giận

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghiến răng vì tức giận; nghiến răng