生噛じり [Sinh Niết]
生齧り [Sinh Niết]
生かじり [Sinh]
なまかじり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiến thức hời hợt; hiểu biết nông cạn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

người không chuyên; người nghiệp dư

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chỉ biết sơ qua

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Niết nhai; cắn
Niết gặm; nhấm; nhai; biết sơ qua