生噛じり [Sinh Niết]

生齧り [Sinh Niết]

生かじり [Sinh]

なまかじり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiến thức hời hợt; hiểu biết nông cạn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

người không chuyên; người nghiệp dư

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chỉ biết sơ qua