• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hầu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: のど
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2390
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 侯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “họng, cổ họng”. Về sau dùng để chỉ phần cơ thể liên quan đến giọng nói.