[Hầu]
[Yết]
[Hạng]
のど
のんど
のみと
のみど
ノド
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

cổ họng

JP: 今日きょうきたらのどがいがらっぽかったです。

VI: Khi thức dậy hôm nay, cổ họng tôi cảm thấy khô và ngứa.

Danh từ chung

giọng hát

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khe sách (lề trong của sách)

Hán tự

Hầu họng; giọng nói

Từ liên quan đến 喉