喉ちんこ
[Hầu]
のどちんこ
ノドチンコ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
lưỡi gà
JP: あお向けに寝ると、舌やノドチンコがノドの奥に下がるため、上気道が塞がりやすくなります。
VI: Nằm ngửa có thể khiến lưỡi và cuống họng tụt xuống phía sau cổ họng, làm cho đường thở trên dễ bị tắc nghẽn hơn.
🔗 口蓋垂