• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lộng Giọng Lỏng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: さえず.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 竜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu, tiếng động”. Về sau dùng để chỉ âm thanh kêu hoặc tiếng động.