• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khư Hứ Khứ Khứa
  • Âm On: キョ キョウ コウ
  • Âm Kun: ひら.く; あくび.する
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

呿 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự mở. Nghĩa gốc: “mở miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ sự mở ra hoặc bắt đầu.