• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sử
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 511
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: あきら; あや; お; こ; ちか; とし; なか; のぶ; ひさ; ひと; ふみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

史 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa) và phần 𠂤 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lịch sử, ghi chép”. Về sau dùng để chỉ các sự kiện lịch sử, ghi chép.