正史 [Chính Sử]
せいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

lịch sử chính thức; lịch sử được ủy quyền

🔗 正式の歴史

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Sử lịch sử