女史
[Nữ Sử]
じょし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
quý bà (có địa vị xã hội cao; ví dụ: học giả, nghệ sĩ, nhà phê bình, chính trị gia)
JP: コブ女史が帰ってくる日が待ち遠しいよ。ほんとに。
VI: Tôi rất mong chờ ngày bà Kob trở về.
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
Bà; Cô; Quý cô