史料 [Sử Liệu]

しりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tài liệu lịch sử; hồ sơ lịch sử; nguồn lịch sử; lưu trữ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 史料
  • Cách đọc: しりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: học thuật, lịch sử; phân biệt với 資料 (cùng cách đọc)

2. Ý nghĩa chính

史料 là “tư liệu lịch sử” — tài liệu, hiện vật, văn bản, ghi chép… dùng để nghiên cứu lịch sử. Bao gồm nhất thứ sử liệu (一次史料: nguồn gốc, sơ cấp) và thứ cấp (二次史料: biên soạn, tổng hợp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 資料 (しりょう): “tài liệu” nói chung. 史料 là tài liệu liên quan đến lịch sử. Cùng âm đọc nhưng chữ khác.
  • 文献: văn hiến, tài liệu văn bản (sách, bài báo). Không nhất thiết là lịch sử.
  • 史料集: tuyển tập sử liệu; 史料館: bảo tàng/nhà lưu trữ sử liệu.
  • 出典: xuất xứ trích dẫn; 典拠: căn cứ điển tịch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 史料を収集する/渉猟する/精査する/照合する/批判する(史料批判)。
  • Phân loại: 一次史料 (nguồn sơ cấp), 二次史料 (nguồn thứ cấp), 公文書, 古文書, 考古資料。
  • Trong luận văn: yêu cầu trích dẫn rõ xuất処, độ tin cậy, khả tái kiểm.
  • Để tránh nhầm với 資料, trong văn bản học thuật nên viết đúng chữ 史料 khi nói về lịch sử.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
資料 Liên quan (đồng âm) Tài liệu (chung) Không giới hạn lĩnh vực
文献 Liên quan Văn hiến, tư liệu văn bản Nhấn văn bản/sách báo
一次史料 Phạm vi con Sử liệu sơ cấp Nguồn gốc trực tiếp
二次史料 Phạm vi con Sử liệu thứ cấp Tổng hợp/biên soạn
虚構 Đối nghĩa Hư cấu Không dựa trên sử liệu
伝聞 Đối chiếu Truyền văn/tin đồn Độ tin cậy thấp nếu thiếu căn cứ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シ): sử, lịch sử.
  • (リョウ): liệu, vật liệu, tư liệu.
  • Kết hợp nghĩa: vật liệu phục vụ nghiên cứu lịch sử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phương pháp sử học, “史料批判” là bước then chốt: xác định xuất xứ, đối chiếu bản dị, kiểm tra thiên kiến người tạo lập, và phân biệt giữa bằng chứng sơ cấp với diễn giải thứ cấp. Khi ghi chú nguồn, nên nêu rõ loại 史料 (古文書、碑文、公文書…), vị trí lưu trữ và mã số hồ sơ nếu có.

8. Câu ví dụ

  • 江戸時代の史料を精査して、新たな事実が判明した。
    Sau khi rà soát kỹ sử liệu thời Edo, đã làm rõ được sự thật mới.
  • この論文は一次史料に基づいている。
    Bài luận này dựa trên sử liệu sơ cấp.
  • 信頼できる史料の欠如が研究の課題となっている。
    Việc thiếu sử liệu đáng tin là vấn đề của nghiên cứu.
  • 複数の史料を相互に照合する必要がある。
    Cần đối chiếu lẫn nhau nhiều sử liệu.
  • 出典不明の史料は慎重に扱うべきだ。
    Sử liệu không rõ xuất xứ cần được xử lý thận trọng.
  • 新発見の古文書が重要な史料となった。
    Cổ văn thư mới phát hiện đã trở thành sử liệu quan trọng.
  • この博物館には地域史の史料が数多く保存されている。
    Bảo tàng này lưu giữ rất nhiều sử liệu lịch sử địa phương.
  • 史料批判を経て、従来の通説が修正された。
    Sau phê bình sử liệu, thuyết thông thường trước đây đã được chỉnh sửa.
  • 碑文は当時の言語を知る手がかりとなる貴重な史料だ。
    Bia văn là sử liệu quý giúp biết ngôn ngữ thời đó.
  • 口承伝説は史料として扱う際に限界がある。
    Truyền thuyết truyền miệng có giới hạn khi xem như sử liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 史料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?