史料 [Sử Liệu]
しりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tài liệu lịch sử; hồ sơ lịch sử; nguồn lịch sử; lưu trữ

Hán tự

Sử lịch sử
Liệu phí; nguyên liệu