科学史 [Khoa Học Sử]
かがくし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

lịch sử khoa học

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học
Sử lịch sử