• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tốt Tuất
  • Âm On: ソツ シュツ
  • Âm Kun: そっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 772
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卒 là chữ hội ý: gồm các nét tượng trưng cho người lính, quân đội. Nghĩa gốc: “binh lính, quân đội”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thành, kết thúc.