高卒 [Cao Tốt]

こうそつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ viết tắt

📝 viết tắt của 高等学校卒業(者)

tốt nghiệp trung học (là trình độ học vấn cao nhất đã hoàn thành); tốt nghiệp trung học

JP: ぼくだかそつだからそのぶん高校こうこう問題もんだいとか出来できる。

VI: Tôi tốt nghiệp trung học nên có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến trường trung học.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高卒
  • Cách đọc: こうそつ
  • Từ loại: Danh từ; danh từ ghép hậu tố (〜卒)
  • Nghĩa khái quát: tốt nghiệp trung học phổ thông; người tốt nghiệp THPT
  • Lĩnh vực: giáo dục, tuyển dụng, hồ sơ nhân sự

2. Ý nghĩa chính

  • Bằng cấp THPT: chỉ trình độ học vấn đã tốt nghiệp cấp 3 (高校卒業).
  • Nhóm người: người thuộc diện tốt nghiệp THPT, ví dụ: 高卒の新入社員.

3. Phân biệt

  • 高卒 vs 中卒: 中卒 là tốt nghiệp trung học cơ sở.
  • 高卒 vs 大卒: 大卒 là tốt nghiệp đại học.
  • 高卒 vs 短大卒/専門卒: tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn/chuyên môn.
  • 高卒以上: điều kiện tuyển dụng “từ THPT trở lên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tuyển dụng: 募集要項:高卒以上, 高卒可.
  • Trong hồ sơ: 学歴欄に高卒と記入.
  • Dùng định ngữ với の: 高卒の社員, 高卒の割合.
  • Mốc thời điểm: 高卒後に就職/進学.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高校卒業Đồng nghĩaTốt nghiệp THPTDạng đầy đủ, trang trọng.
大卒Đối chiếuTốt nghiệp đại họcBằng cao hơn.
中卒Đối chiếuTốt nghiệp THCSThấp hơn 高卒.
短大卒Đối chiếuTốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn2 năm sau THPT.
専門卒Đối chiếuTốt nghiệp trường nghề/chuyên mônChú trọng kỹ năng.
学歴Khái niệmHọc lịchMục trong hồ sơ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう, cao): ở đây là viết tắt của 高校 (trung học phổ thông).
  • (そつ, tốt): tốt nghiệp, ra trường.
  • 高卒 = 高校卒業 (tốt nghiệp THPT). Mẫu tương tự: 大卒, 中卒, 短大卒.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngữ cảnh tuyển dụng, 高卒 không hàm ý tiêu cực; nhiều ngành kỹ thuật/nhà máy tuyển và đào tạo 高卒 rất bài bản. Khi viết hồ sơ, dùng dạng đầy đủ 高等学校卒業 càng trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は高卒で就職した。
    Anh ấy đi làm sau khi tốt nghiệp THPT.
  • 募集条件は高卒以上となっている。
    Điều kiện tuyển dụng là từ tốt nghiệp THPT trở lên.
  • 高卒の社員が現場で活躍している。
    Nhân viên tốt nghiệp THPT đang hoạt động xuất sắc tại hiện trường.
  • 高卒でも昇進のチャンスはある。
    Dù chỉ tốt nghiệp THPT vẫn có cơ hội thăng tiến.
  • 私は高卒後に専門学校へ進んだ。
    Tôi học lên trường chuyên môn sau khi tốt nghiệp THPT.
  • 高卒の初任給について調べた。
    Tôi đã tìm hiểu về lương khởi điểm của người tốt nghiệp THPT.
  • 兄は高卒で起業した。
    Anh tôi khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp THPT.
  • このプログラムは高卒向けの研修だ。
    Chương trình này là khóa đào tạo dành cho người tốt nghiệp THPT.
  • 履歴書の学歴欄に高卒と記入した。
    Tôi ghi “tốt nghiệp THPT” ở mục học lịch của sơ yếu lý lịch.
  • 高卒から大学に編入する道もある。
    Cũng có con đường chuyển tiếp lên đại học từ tốt nghiệp THPT.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高卒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?