大卒
[Đại Tốt]
だいそつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 từ 大学卒業
tốt nghiệp đại học
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは大卒だ。
Tom đã tốt nghiệp đại học.
トムの両親は二人とも大卒だ。
Cả bố mẹ Tom đều tốt nghiệp đại học.