1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大卒
- Cách đọc: だいそつ
- Loại từ: Danh từ (thường kết hợp với の để bổ nghĩa: 大卒の〜)
- Lĩnh vực: Giáo dục, tuyển dụng, xã hội
- Nghĩa khái quát: người tốt nghiệp đại học; điều kiện bằng cấp “đại học trở lên”
- Mức độ trang trọng: Trung tính, hay dùng trong văn bản tuyển dụng, thống kê
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Chỉ người đã tốt nghiệp hệ đại học (tương đương cử nhân). Ví dụ: 彼は大卒だ (Anh ấy là người tốt nghiệp đại học).
- Nghĩa 2: Dùng như nhãn điều kiện bằng cấp trong tuyển dụng hay thống kê: 大卒以上 (tốt nghiệp đại học trở lên), 大卒初任給 (lương khởi điểm dành cho người tốt nghiệp đại học).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 大学卒 vs 大卒: 大卒 là dạng rút gọn, thông dụng hơn trong đời sống và tin tức.
- 高卒 (tốt nghiệp THPT), 短大卒 (tốt nghiệp cao đẳng 2–3 năm), 専門卒 (tốt nghiệp trường nghề), 院卒 (tốt nghiệp cao học). Đối chiếu cấp độ bằng cấp.
- 新卒 (mới tốt nghiệp năm nay) vs 既卒 (đã tốt nghiệp từ trước). Đây là tiêu chí về “thời điểm”, không phải cấp học.
- 学士 (học vị cử nhân) là học vị; 大卒 là tình trạng đã tốt nghiệp đại học (trọng tâm là “hoàn tất chương trình”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả người: 大卒の社員 (nhân viên tốt nghiệp ĐH), 大卒者 (người tốt nghiệp ĐH).
- Điều kiện tuyển dụng: 大卒以上, 大卒に限る (chỉ tuyển người tốt nghiệp ĐH).
- Chính sách, số liệu: 大卒初任給, 大卒採用, 大卒割合, 大卒就職率.
- Ngữ pháp: thường đứng một mình như danh từ, hoặc +の để bổ nghĩa danh từ sau: 大卒の応募者.
- Ngữ dụng: trung tính, không mang sắc thái khen/chê; dùng nhiều trong báo chí, văn bản hành chính, tuyển dụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大学卒 | Biến thể (dài) | Tốt nghiệp đại học | Trang trọng hơn một chút; ít phổ biến hơn dạng rút gọn |
| 高卒 | Đối chiếu cấp học | Tốt nghiệp THPT | Thường so sánh với 大卒 trong lương, tuyển dụng |
| 短大卒 | Đối chiếu cấp học | Tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn | Khác thời lượng và bằng cấp so với 大卒 |
| 院卒 | Đối chiếu cấp học | Tốt nghiệp cao học | Cao hơn bậc đại học |
| 新卒 | Liên quan | Mới tốt nghiệp | Tiêu chí về thời điểm, không phải cấp học |
| 既卒 | Liên quan | Đã tốt nghiệp (từ trước) | Thường đối lập với 新卒 |
| 学士 | Liên quan | Học vị cử nhân | Thuật ngữ học vị, không đồng nhất hoàn toàn với 大卒 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 大 (だい/おお): lớn.
- 卒 (そつ): tốt nghiệp, hoàn tất (như trong 卒業).
- Tổ hợp nghĩa đen “tốt nghiệp bậc đại học”. Âm Hán: 大(ダイ) + 卒(ソツ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tuyển dụng ở Nhật, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm như 大卒以上, 大卒初任給, 大卒採用. Hãy lưu ý sự khác biệt giữa tiêu chí “cấp học” (大卒・高卒・院卒) và tiêu chí “thời điểm” (新卒・既卒). Ngoài ra, trong giao tiếp, dùng 大卒の〜 sẽ tự nhiên hơn so với cố gắng biến nó thành tính từ độc lập.
8. Câu ví dụ
- 応募条件は大卒以上です。
Điều kiện ứng tuyển là tốt nghiệp đại học trở lên.
- 彼は大卒だが、現場経験が豊富だ。
Anh ấy là người tốt nghiệp đại học nhưng rất dày dạn kinh nghiệm thực tế.
- 大卒の新入社員が入ってきた。
Nhân viên mới tốt nghiệp đại học đã vào làm.
- うちは大卒だけでなく高卒も採用している。
Công ty chúng tôi không chỉ tuyển người tốt nghiệp đại học mà cả tốt nghiệp THPT.
- 大卒初任給は昨年より上がった。
Lương khởi điểm cho người tốt nghiệp đại học đã tăng so với năm trước.
- 彼女は短大卒ではなく大卒だ。
Cô ấy không phải tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn mà là tốt nghiệp đại học.
- 統計によると大卒者の就職率が改善した。
Theo thống kê, tỷ lệ có việc làm của người tốt nghiệp đại học đã cải thiện.
- このポストは大卒を条件としている。
Vị trí này yêu cầu phải tốt nghiệp đại học.
- 大卒向けの研修プログラムを用意した。
Chúng tôi đã chuẩn bị chương trình đào tạo dành cho người tốt nghiệp đại học.
- 兄は院卒、私は大卒だ。
Anh trai tôi tốt nghiệp cao học, còn tôi tốt nghiệp đại học.