1. Thông tin cơ bản
- Từ: 新卒
- Cách đọc: しんそつ
- Loại từ: Danh từ; dùng làm định ngữ với の
- Lĩnh vực thường gặp: Tuyển dụng, nhân sự, đời sống sinh viên
- Biến thể/ngữ hình thường gặp: 新卒者・新卒採用・新卒一括採用・第二新卒
2. Ý nghĩa chính
- Người mới tốt nghiệp (thường là đại học, cao đẳng, đôi khi cả trung học), hoặc tính chất “mới tốt nghiệp” khi đứng trước danh từ khác: 新卒採用 (tuyển dụng tân cử nhân), 新卒社員 (nhân viên mới tốt nghiệp).
- Trong bối cảnh Nhật Bản, 新卒 thường chỉ nhóm ứng viên tốt nghiệp vào năm hiện tại và tham gia đợt tuyển dụng đồng loạt.
3. Phân biệt
- 新卒 vs 既卒: 既卒 là người đã tốt nghiệp nhưng không còn thuộc “lứa tốt nghiệp năm nay”; 新卒 là lứa đang tốt nghiệp hiện tại.
- 新卒 vs 第二新卒: 第二新卒 là người đã đi làm một thời gian ngắn sau khi tốt nghiệp (thường 1–3 năm), khác với 新卒 là chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức.
- 新卒採用 vs 中途採用: 新卒採用 là tuyển đồng loạt tân cử nhân; 中途採用 là tuyển người đã có kinh nghiệm.
- 新卒 vs 大卒/院卒: 大卒/院卒 nhấn vào bậc học (đại học/thạc sĩ), còn 新卒 nhấn vào “trạng thái vừa mới tốt nghiệp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ đối tượng: 新卒を対象に説明会を開く。
- Dùng làm định ngữ với の: 新卒の学生, 新卒の就活, 新卒の採用枠.
- Trong tuyển dụng Nhật, cụm cố định: 新卒一括採用, 新卒カード (tính “trong sạch hồ sơ”), 内定 (thư nhận việc trước khi tốt nghiệp).
- Lưu ý sắc thái: mang tính hệ thống tuyển dụng đặc trưng Nhật; ở bối cảnh quốc tế có thể cần diễn giải “fresh graduate”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新卒採用 |
Liên quan |
Tuyển dụng tân cử nhân |
Mô hình tuyển đồng loạt theo năm |
| 新卒者 |
Biến thể |
Người mới tốt nghiệp |
Dạng trang trọng, hành chính |
| 第二新卒 |
Gần nghĩa |
Người mới đi làm 1–3 năm |
Khác với “chính hiệu” 新卒 |
| 既卒 |
Đối nghĩa |
Đã tốt nghiệp (không còn là lứa mới) |
Không thuộc quota “năm nay” |
| 中途採用 |
Đối lập hệ thống |
Tuyển dụng mid-career |
Tập trung người có kinh nghiệm |
| 新入社員 |
Gần nghĩa |
Nhân viên mới vào công ty |
Thường là từ nhóm 新卒 |
| 大卒/院卒 |
Liên quan |
Tốt nghiệp đại học / sau đại học |
Chỉ bậc học, không nhấn “vừa tốt nghiệp” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 新: mới, tươi; gợi ý trạng thái “vừa” xảy ra.
- 卒: tốt nghiệp; hoàn tất bậc học.
- Ghép nghĩa: “mới tốt nghiệp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mô hình 新卒一括採用 hình thành văn hóa tuyển dụng đặc thù của Nhật: lịch trình cố định, thực tập, phỏng vấn đồng loạt, lễ nhập công ty vào tháng 4. Điều này tạo lối đi tương đối “đồng nhịp” cho sinh viên, nhưng cũng gây áp lực đồng dạng. Gần đây, nhiều công ty nới lỏng lịch, chấp nhận tuyển quanh năm và mở rộng cửa cho 既卒・第二新卒, nên phạm vi sử dụng 新卒 cũng linh hoạt hơn theo ngành.
8. Câu ví dụ
- 当社は来年度の新卒採用を拡大する。
Công ty chúng tôi sẽ mở rộng tuyển dụng tân cử nhân cho năm tới.
- 新卒の学生向けに会社説明会を開催します。
Tổ chức buổi giới thiệu công ty dành cho sinh viên mới tốt nghiệp.
- 彼は新卒で大手メーカーに入社した。
Anh ấy vào làm ở hãng lớn ngay khi mới tốt nghiệp.
- 新卒募集のエントリーは今週で締め切りです。
Đơn ứng tuyển cho đợt tuyển tân cử nhân sẽ chốt trong tuần này.
- 新卒一括採用の是非が議論されている。
Việc nên hay không tuyển đồng loạt tân cử nhân đang được tranh luận.
- 当社は新卒と中途をバランス良く採用している。
Công ty tuyển cân bằng giữa tân cử nhân và ứng viên mid-career.
- 新卒カードに頼りすぎないほうがいい。
Không nên quá dựa dẫm vào “thẻ tân cử nhân”.
- 新卒内定者向けの研修が始まった。
Khóa đào tạo dành cho người đã nhận nội định từ diện tân cử nhân đã bắt đầu.
- 地方大学の新卒流出が課題となっている。
Việc tân cử nhân rời địa phương là vấn đề nan giải.
- 私は新卒として東京で働き始めた。
Tôi bắt đầu làm việc ở Tokyo với tư cách người mới tốt nghiệp.