看護卒 [Khán Hộ Tốt]
かんごそつ

Danh từ chung

y tá quân đội; y sĩ

Hán tự

Khán trông nom; xem
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết