何卒 [Hà Tốt]
何とぞ [Hà]
なにとぞ
なにそつ – 何卒
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

xin vui lòng; làm ơn

JP: 浅学せんがく非才ひさいわたしではありますが、なにとぞ皆様みなさまのおちからたまわりたく、ここにおねがもうげる次第しだいです。

VI: Dù tôi không tài không giỏi, nhưng xin được nhận sự giúp đỡ của mọi người, tôi xin phép được nói lên điều này.

🔗 どうぞ

Trạng từ

bằng mọi cách; nhất định

🔗 どうぞ

Hán tự

Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết

Từ liên quan đến 何卒