何でもかでも [Hà]
何でも彼でも [Hà Bỉ]
なんでもかでも

Trạng từ

mọi thứ; tất cả mọi thứ

🔗 なんでもかんでも

Trạng từ

bằng mọi cách; bằng mọi giá

🔗 なんでもかんでも

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大衆たいしゅう子供こどものようなので、なかなにはいっているかをためには、なんでもかでも粉砕ふんさいせずにはおかぬ。
Quần chúng như trẻ con, họ không thể không phá vỡ mọi thứ để xem bên trong.

Hán tự

Bỉ anh ấy; đó; cái đó

Từ liên quan đến 何でもかでも