雨が降ろうと槍が降ろうと [Vũ Hàng Thương Hàng]
あめがふろうとやりがふろうと

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

bất kể chuyện gì xảy ra

dù mưa hay giáo rơi

🔗 雨が降ろうが槍が降ろうが

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たとえあめくだろうとやりくだろうと、わたしたびる。
Dù trời có mưa to hay gió lớn, tôi vẫn sẽ đi du lịch.

Hán tự

mưa
Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Thương giáo; mác; lao

Từ liên quan đến 雨が降ろうと槍が降ろうと