理が非でも [Lý Phi]
りがひでも

Trạng từ

bằng mọi giá

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Phi không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-

Từ liên quan đến 理が非でも