Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弱卒
[Nhược Tốt]
じゃくそつ
🔊
Danh từ chung
lính hèn nhát
🔗 勇将の下に弱卒無し
Hán tự
弱
Nhược
yếu
卒
Tốt
tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết