学卒 [Học Tốt]
がくそつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tốt nghiệp đại học

Hán tự

Học học; khoa học
Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết