卒業 [Tốt Nghiệp]

そつぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tốt nghiệp; hoàn thành (một khóa học)

JP: かれ学校がっこう卒業そつぎょうしたあと、ロンドンへった。

VI: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã đi London.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến lên (từ); vượt qua (một cái gì đó)

JP: わたしはポップ・ミュージックはそろそろ卒業そつぎょうしようとおもっているの。

VI: Tôi đang nghĩ đến việc từ bỏ nghe nhạc pop.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rời khỏi (một nhóm, công ty, v.v.); từ bỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卒業そつぎょうおめでとうございます。
Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp.
今年ことし卒業そつぎょうします。
Tôi sẽ tốt nghiệp năm nay.
学校がっこう卒業そつぎょうした。
Tôi đã tốt nghiệp trường học.
昨年さくねん卒業そつぎょうしました。
Tôi đã tốt nghiệp năm ngoái.
卒業そつぎょうしきたのしみです。
Tôi rất mong chờ lễ tốt nghiệp.
トムは卒業生そつぎょうせいです。
Tom là cựu sinh viên.
トムは卒業そつぎょうした。
Tom đã tốt nghiệp.
校長こうちょう卒業生そつぎょうせいひとりひとりに卒業そつぎょう証書しょうしょ授与じゅよした。
Hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng sinh viên.
この学校がっこう卒業生そつぎょうせいです。
Tôi là cựu sinh viên của trường này.
来年らいねんはる卒業そつぎょうしたいなあ。
Năm sau mùa xuân, tôi muốn tốt nghiệp.

Hán tự

Từ liên quan đến 卒業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 卒業(そつぎょう)
  • Loại từ: Danh từ kèm する(〜を卒業する); Danh động từ
  • Nghĩa khái quát: Tốt nghiệp; hoàn thành bậc học/khóa học (nghĩa bóng: “chia tay” thói quen, giai đoạn)
  • JLPT: N3–N2
  • Hán Việt: tốt nghiệp
  • Collocation: 大学卒業・高校卒業・卒業式・卒業証書・新卒・既卒・〜学を卒業する

2. Ý nghĩa chính

卒業 chỉ việc hoàn thành chương trình giáo dục (tiểu học đến đại học, sau ĐH) và được công nhận. Nghĩa mở rộng: “chia tay/thoát khỏi” một giai đoạn hay thói quen.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 修了(しゅうりょう): hoàn thành khóa học/khóa bồi dưỡng (không nhất thiết hệ chính quy cấp bằng).
  • 中退(ちゅうたい): bỏ học giữa chừng, đối nghĩa với tốt nghiệp.
  • 入学/進学: nhập học/tiến cấp, là giai đoạn trước/sau 卒業.
  • Nghĩa bóng: “独身を卒業する” (= kết hôn), “夜更かしを卒業” (= bỏ thói quen thức khuya).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 学校・学部・課程 を卒業する卒業後に〜/卒業式に出る
  • Danh từ người: 卒業生(cựu sinh viên/học sinh), 新卒(mới tốt nghiệp)
  • Nghĩa bóng thường dùng trong hội thoại, quảng cáo, SNS với sắc thái nhẹ nhàng, tích cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
修了 Gần nghĩa Hoàn thành (khóa học) Thường cho khóa ngắn/học phần
中退 Đối nghĩa Bỏ học giữa chừng Không nhận bằng
卒業式 Liên quan Lễ tốt nghiệp Nghi thức
卒業証書 Liên quan Bằng tốt nghiệp Văn bằng
新卒/既卒 Liên quan Mới tốt nghiệp / đã tốt nghiệp Thị trường lao động
入学 Tương phản giai đoạn Nhập học Điểm vào hệ
進学 Liên quan Học lên Sau khi tốt nghiệp
卒アル Văn nói Kỷ yếu tốt nghiệp Viết tắt từ 卒業アルバム

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 卒: “tốt” – hoàn tất, cũng có nghĩa “binh sĩ” trong cổ tự.
  • 業: “nghiệp” – sự nghiệp, công việc, thành quả.
  • Ghép nghĩa: Hoàn tất một “nghiệp” học tập → tốt nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong CV tiếng Nhật, ghi rõ 学歴 với mốc 年月と学校名+卒業. Nghĩa bóng của 卒業 tạo sắc thái vui nhộn, quảng cáo thường dùng: “ダイエットに卒業!” nghĩa là “chia tay nỗi lo giảm cân”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は来年大学を卒業する予定だ。
    Anh ấy dự định năm sau sẽ tốt nghiệp đại học.
  • 卒業式には家族も参加できる。
    Gia đình cũng có thể tham dự lễ tốt nghiệp.
  • 私は教育学部を卒業しました。
    Tôi đã tốt nghiệp khoa giáo dục.
  • 彼女は修士課程を修了後、博士課程に進学した。
    Cô ấy hoàn thành cao học rồi học tiếp tiến sĩ.
  • 卒業後は地元の企業に就職した。
    Sau khi tốt nghiệp, tôi vào làm ở doanh nghiệp địa phương.
  • 卒業生向けの説明会が開かれる。
    Buổi giới thiệu dành cho sinh viên mới tốt nghiệp sẽ được tổ chức.
  • 今日は卒業アルバムの写真撮影がある。
    Hôm nay chụp ảnh cho kỷ yếu tốt nghiệp.
  • ついに独身を卒業しました。
    Cuối cùng tôi đã “tốt nghiệp” đời độc thân.
  • あのバンドは解散をもって青春に卒業を告げた。
    Ban nhạc đó tuyên bố “tốt nghiệp” tuổi thanh xuân bằng việc giải tán.
  • 夜更かしは卒業して、健康的な生活に切り替えよう。
    Hãy “tốt nghiệp” thói quen thức khuya và chuyển sang lối sống lành mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 卒業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?