• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiếp
  • Âm On: コウ ゴウ キョウ
  • Âm Kun: おびや.かす
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劫 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 力 (sức mạnh) và chữ 去 (rời đi), gợi ý sự cướp đoạt. Nghĩa gốc: “cướp đoạt”. Về sau dùng để chỉ tai họa, tai ương.