空劫 [Không Kiếp]
くうこう
くうごう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

kiếp hư không (kiếp cuối cùng của vũ trụ)

🔗 四劫

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Kiếp đe dọa; thời gian dài