四劫 [Tứ Kiếp]
しこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bốn kiếp (hình thành, tồn tại, hủy diệt, hư không)

🔗 劫

Hán tự

Tứ bốn
Kiếp đe dọa; thời gian dài