[Kiếp]
こう
ごう
コウ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

kiếp (kỷ nguyên)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường コウ

ko

vị trí cho phép bắt và thả mãi mãi cùng một viên đá

Hán tự

Kiếp đe dọa; thời gian dài