壊劫 [Hoại Kiếp]
えこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

kiếp hủy diệt (kiếp thứ ba của vũ trụ)

🔗 四劫

Hán tự

Hoại phá hủy; đập vỡ
Kiếp đe dọa; thời gian dài