• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miện
  • Âm On: ベン メン
  • Âm Kun: かんむり
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冕 là chữ hội ý: gồm hai phần 冖 và 免, gợi ý sự vương quyền. Nghĩa gốc: “mũ miện, vương miện”. Về sau dùng để chỉ quyền lực, uy quyền.